Hệ thống tín hiệu |
Embedded linux |
Cảm biến hình ảnh |
1/4”Progressive Scan Sensor |
Tín hiệu S/N |
>39.1dB |
Độ phân giải |
720P (1280x720) |
Độ nhạy sáng |
Chế độ màu: 0.1 Lux, chế độ B/W: 0.01 Lux |
Ống kính |
4mm |
OSD |
Thời gian và tiêu đề |
Cân bằng trắng |
Tự động |
Ngày và đêm |
Tự động/ Màu/ Đen trắng |
Chống nhiễu 3D-DNR |
Tự động |
Mirror/Flip |
Bật/ Tắt |
Vùng riêng tư |
4 vùng lựa chọn |
Khung hình kỹ thuật số |
Ba dòng cùng thời điểm: H.264 128x720 @ 30fps hoặc dưới | H.264 640x480 @ 30fps hoặc dưới |
Chống sét |
Chuẩn IEC6100-4-5 |
Nguồn điện |
DC12V -1A |
Công suất tiêu thụ |
≤6W |
Giao diện mạng |
RJ45 / WIFI 802.11b / g / n |
Nhiệt độ làm việc / Độ ẩm |
-10℃ đến + 50℃ / 30% đến 80% RH |
Nhiệt độ lưu trữ / Độ ẩm |
-20℃ đến + 60℃ / 20% đến 90% RH |
Kích thước |
205 (L) x 70 (W) x 50 (H) mm |
Trọng lượng |
500g |
Hệ thống tín hiệu |
Embedded linux OS |
Đầu vào video |
4 kênh Network Video. Băng thông mạng tối đa 20Mbps |
Đầu ra video |
1 cổng HDMI, độ phân giải: 1024x768, 1336x768, 1440x900,1920x1080P 1 cổng VGA, độ phân giải: 1024x768, 1336x768, 1440x900,1920x1080P |
Độ phân giải ghi hình |
D1/720P/960P |
Chế độ ghi hình |
Thường, theo thời gian, theo chuyển động, theo báo động |
Xem lại đồng thời |
4 kênh |
Chế độ xem lại |
Theo thời gian thực, theo thói quen, theo sự kiện |
Lưu dữ liệu |
Hỗ trợ kết nối 1 ổ cứng SATA, dung lượng tối đa 4TB |
Sao lưu dữ liệu |
Qua USB |
Kết nối mạng |
1 cổng mạng RJ45 10M/100M, 2 giao diện Wifi |
USB |
2 cổng USB 2.0 |
Giao thức điều khiển mạng |
UPnP (play&plug, SMTP (email survice), nPPPoE (dial-up), DHCP (Automatically Obtain an Ip address) … |
Nguồn điện |
DC 12V 3A |
Công suất tiêu thụ |
>5W (không bao gồm ổ cứng) |
Nhiệt độ làm việc |
-10 độ C đến 50 độ C |
Độ ẩm làm việc |
10%-90% |
Kích thước (mm) |
( Dài) 257 x (Rộng) 210 x (Cao) 45 |
Trọng lượng |
< 1kg (không bao gồm ổ cứng) |
-
0918487282
. -
0918487282
. -
0888119191
.